Apedia

竞争 Cạnh Tranh Jìngzhēng

Mặt trước 竞争
Mặt sau cạnh tranh
Phiên âm jìngzhēng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 镜子 gương jìngzi

Previous card: 竟然 mà lại vậy jìngrán

Up to card list: Từ vựng HSK