Apedia

Cấp 刻不容缓 Bách Vô Cùng Khẩn Kèbùrónghuǎn

Mặt trước 刻不容缓
Mặt sau cấp bách, vô cùng khẩn cấp
Phiên âm kèbùrónghuǎn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 客户 khách hàng kèhù

Previous card: 可行 khả thi có thể thực hiện kěxíng

Up to card list: Từ vựng HSK