| Mặt trước | 紧迫 |
|---|---|
| Mặt sau | caấp bách, gấp rút |
| Phiên âm | jǐnpò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 锦绣前程 tương lai tươi sáng jǐnxiù qiánchéng
Previous card: 紧密 chặt chẽ jǐnmì
Up to card list: Từ vựng HSK