| Mặt trước | 各抒己见 |
|---|---|
| Mặt sau | mỗi người đưa ra ý kiến của riêng mình |
| Phiên âm | gèshūjǐjiàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cá 个体 thể nhân đơn lẻ gètǐ
Previous card: Cách 格式 thức quy géshì
Up to card list: Từ vựng HSK