Apedia

首先 Trước Tiên đầu Shǒuxiān

Mặt trước 首先
Mặt sau trước tiên, đầu tiên
Phiên âm shǒuxiān

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 受不了 chịu không nổi shòu bùliǎo

Previous card: 首都 thủ đô shǒudū

Up to card list: Từ vựng HSK