| Mặt trước | 挣钱 |
|---|---|
| Mặt sau | kiếm tiền |
| Phiên âm | zhèng qián |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 政治 chính trị zhèngzhì
Previous card: 证据 chuứng cứ zhèngjù
Up to card list: Từ vựng HSK