| Mặt trước | 证据 |
|---|---|
| Mặt sau | chuứng cứ |
| Phiên âm | zhèngjù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 挣钱 kiếm tiền zhèng qián
Previous card: 证件 giấy chứng nhận zhèngjiàn
Up to card list: Từ vựng HSK