Apedia

冷静 Vắng Vẻ Yên Tĩnh Bình Lěngjìng

Mặt trước 冷静
Mặt sau vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
Phiên âm lěngjìng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 理发 hớt tóc cắt lǐfǎ

Previous card: 老虎 con hổ lǎohǔ

Up to card list: Từ vựng HSK