Apedia

害羞 Nhát Xấu Hổ Hàixiū

Mặt trước 害羞
Mặt sau nhát, xấu hổ
Phiên âm hàixiū

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 寒假 kỳ nghỉ đông hánjià

Previous card: 海洋 đại dương hǎiyáng

Up to card list: Từ vựng HSK