| Mặt trước | 重阳节 |
|---|---|
| Mặt sau | tết Trùng Dương |
| Phiên âm | chóngyáng jié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抽空 dành thời gian tranh thủ chōukòng
Previous card: Yêu 崇敬 mến kính chóngjìng
Up to card list: Từ vựng HSK