Mặt trước | 提高 |
---|---|
Mặt sau | tăng lên, nâng cao |
Phiên âm | tígāo |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thể 体育 dục thao tǐyù
Previous card: 疼 đau téng
Up to card list: Từ vựng HSK