| Mặt trước | 把关 |
|---|---|
| Mặt sau | kiểm định, nắm chặt |
| Phiên âm | bǎguān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 把手 tay nắm cửa chuôi bǎshǒu
Previous card: 拔苗助长 dũng tốc bất đạt bámiáozhùzhǎng
Up to card list: Từ vựng HSK