Apedia

理发 Hớt Tóc Cắt Lǐfǎ

Mặt trước 理发
Mặt sau hớt tóc, cắt tóc
Phiên âm lǐfǎ

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 理解 hiểu lǐjiě

Previous card: 冷静 vắng vẻ yên tĩnh bình lěngjìng

Up to card list: Từ vựng HSK