Apedia

咀嚼 Nhai Kỹ Nghiền Ngẫm Jǔjué

Mặt trước 咀嚼
Mặt sau nhai kỹ, nghiền ngẫm
Phiên âm jǔjué

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 沮丧 ủ rũ chán jǔsàng

Previous card: 举动 hành động tác jǔdòng

Up to card list: Từ vựng HSK