Apedia

偿还 Trả Nợ Bồi Hoàn Chánghuán

Mặt trước 偿还
Mặt sau trả nợ, bồi hoàn
Phiên âm chánghuán

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 常年 sống lâu năm chángnián

Previous card: 昌盛 huưng thịnh hưng vượng chāngshèng

Up to card list: Từ vựng HSK