Mặt trước | 寒假 |
---|---|
Mặt sau | kỳ nghỉ đông |
Phiên âm | hánjià |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 汗 mồ hôi hàn
Previous card: 害羞 nhát xấu hổ hàixiū
Up to card list: Từ vựng HSK