| Mặt trước | 把手 |
|---|---|
| Mặt sau | tay nắm cửa, chuôi |
| Phiên âm | bǎshǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 把戏 xiếc trò lừa bịp bǎxì
Previous card: 把关 kiểm định nắm chặt bǎguān
Up to card list: Từ vựng HSK