Apedia

经费 Kinh Phí Tiền Chi Tiêu Jīngfèi

Mặt trước 经费
Mặt sau kinh phí, tiền chi tiêu
Phiên âm jīngfèi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tinh 精华 hoa túy jīnghuá

Previous card: 惊动 kinh động quấy rầy jīngdòng

Up to card list: Từ vựng HSK