| Mặt trước | 乘务员 |
|---|---|
| Mặt sau | nhân viên phục vụ ( trên tàu,máy bay) |
| Phiên âm | chéngwùyuán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 呈现 lộ ra phơi bày chéngxiàn
Previous card: 成天 suốt ngày cả chéngtiān
Up to card list: Từ vựng HSK