| Mặt trước | 称号 |
|---|---|
| Mặt sau | tước vị, danh hiệu |
| Phiên âm | chēnghào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 橙 trái cam chéng
Previous card: 称心如意 vừa lòng đẹp ý chènxīn rúyì
Up to card list: Từ vựng HSK