Mặt trước | 首都 |
---|---|
Mặt sau | thủ đô |
Phiên âm | shǒudū |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 首先 trước tiên đầu shǒuxiān
Previous card: 收拾 thu dọn sửa chữa shōushí
Up to card list: Từ vựng HSK